Webbtake a / one's stand ( on something) tuyên bố quan điểm, ý kiến của mình.. (về cái gì) she took a firm stand on unclear disarmament. cô ấy có quan điểm cứng rắn về giải trừ vũ khí hạt nhân. to stand by. đứng cạnh, đứng bên cạnh. đứng cạnh, đứng bên … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Standing
"stand firm" là gì? Nghĩa của từ stand firm trong tiếng Việt. Từ …
Webbstand in. phrasal verb with stand verb uk / stænd / us / stænd / stood stood. (US usually fill in) C2. to do the job that another person was going to do or usually does, or to take that … WebbDefinition - What does Good standing mean. Status of a firm (or member of an organization) which is current with the payment of statutory dues and filing of required periodical reports. Source: Good standing là gì? Business Dictionary is the strike zone 3 dimensional
"stand" là gì? Nghĩa của từ stand trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Webb27 juni 2024 · Stand by là một cụm động từ trong tiếng Anh. Có cách phát âm theo IPA là /ˈstænd baɪ/. Stand by mang nhiều nghĩa khác nhau : đừng yên, sẵn sàng, bên cạnh ai đó, tin vào điều gì đó. Chúng ta cùng chuyển đến phần 2 để xem cách dùng của các nghĩa mình đã liệt kê ở trên nhé. Webb12 maj 2024 · Law firm chính là một trong những công ty luật hay hãng luật. Một trong những công ty hoạt động law firm dưới hình thức kinh doanh được hình thành dựa trên luật để nhằm tham gia mọi hoạt động thực thi đúng theo pháp luật. WebbPhép dịch "Firm" thành Tiếng Việt . Hãng sản xuất, Lý thuyết về hãng, theory of the là các bản dịch hàng đầu của "Firm" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: In addition, various members of the general contracting firm were in attendance. ↔ Ngoài ra, nhiều thành viên khác của hãng thầu xây dựng cũng tham dự. is the strike over in toronto